Thực đơn
Ngô Lỗi PhimNăm | Phim | Tiêu đề tiếng Trung | Vai trò | Ghi chú / Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2006 | Hồ Gia Hán Nguyệt | 北魏传奇之宏图恨 | Thác Bạt Tuấn | |
2009 | Hỏa Tuyến Truy Hùng | 火线追凶之死亡地带 | Tiểu Hổ | |
Xuyên Xuyên và Dương Dương | 川川和洋洋 | Lưu Dương | ||
2010 | Thiên Trường Địa Cửu | 80'后 | Minh Nguyên (lúc nhỏ) | |
2017 | Truy Lùng Cổ Vật | 极智追击:龙凤劫 | Đường Đinh Đan | [13] |
Kỳ tích: Theo đuổi cầu vồng | 奇迹:追逐彩虹 | Tiểu Trình | [30] | |
2018 | Asura | 阿修罗 | Như Ý | [14] |
Vô Ảnh | 影 | Dương Bình | [23] | |
2019 | Trụy Cơ | 坠机 | Phim ngắn [31] | |
Sủng Ái | 宠爱 | Trần Lạc Vân | [25] | |
Năm 2021 | Rắc rối ở Biển Hoa Đông (?) | 大闹 东海 | Na Tra | |
Năm | Tiêu đề tiếng Anh | Tiêu đề tiếng Trung | Vai trò | Kênh | Ghi chú / Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
2006 | Thiếu Niên Dương Gia Tướng | 少年杨家将 | Dương Lục Lang (lúc nhỏ) | CTV | |
Trường Hận Ca | 长恨歌 | Mao Mao | Shanghai Channel, Jiangsu Channel | ||
Đại Tướng Trần Canh | 陈赓大将 | Tri Phi | CCTV | ||
Hoàng Phi Hồng Và Ngũ Đại Đệ Tử | 黄飞鸿五大弟子 | Hoàng Lập Duy | CTS, Guangzhou TV | ||
Hồ Gia Hán Nguyệt | 胡笳汉月 | Thác Bạt Tuấn | |||
2007 | Phong Thần Bảng: Phượng Minh Kỳ Sơn | 封神榜之凤鸣岐山 | Na Tra | Jilin TV | |
Nước Mắt Người Vợ | 媳妇的眼泪 | Cao Minh Huy (lúc nhỏ) | Sichuan Channel | ||
Ma Kiếm Sinh Tử Kỳ | 魔剑生死棋 | Quan Vân Bảo | |||
Thuận Nương | 顺娘 | Trần Kim Thủy | CTS, Shanghai TV | ||
2008 | Hoàn Quân Minh Châu | 新还君明珠 | Mã Tuấn (lúc nhỏ) | Hangzhou TV | |
Phú Quý Tại Thiên | 富贵在天 | Thừa Nghiễn | CNTV | ||
Cam Phận Đàn Bà (Ninh Vi Nữ Nhân) | 宁为女人 | Tư Thuần | |||
Đại Trân Châu | 大珍珠 | Văn Xương (lúc nhỏ) | CCTV, CTS | ||
Sinh Tử Điệp Luyến | 生死谍恋 | Tiểu Chí | Zhengzhou TV | ||
Mẹ Cưới Vì Con | 妈妈为我嫁 | Hồng Giai Huy/Vương Khải Thành (lúc nhỏ) | |||
Thuyền Nương Văn Úy | 船娘文慧 | Gia Dương | Shanghai Channel | ||
Tuyết Trung Hồng | 雪中红 | Cố Chí Hào/Cố Chí Trung (lúc nhỏ) | |||
Xuân Đi, Xuân Lại Đến | 春去春又回 | Shandong TV | |||
2009 | Tân Bao Thanh Thiên | 新包青天 | Thái tử Nhân Tông | ||
Thâm Trạch | 深宅 | Kiều Vỹ | Qinghai TV | [32] | |
Nhà Có Người Ngoài Hành Tinh | 家有外星人 | Đường Bất Khố | Guangdong TV | [4] | |
Nan Vi Nữ Nhi Hồng | 难为女儿红 | Đinh Trung Tín | Jiangsu Channel | ||
Mẹ Chồng Nàng Dâu (Thê Nương) | 娘妻 | Cao Diệu Tông (lúc nhỏ) | Anhui TV | [33] | |
2010 | Ai Hiểu Lòng Nữ Nhân | 谁知女人心 | Phú Hỉ Nhi | Jiangsu Channel | |
Phong Vũ Điêu Hoa Lâu | 风雨雕花楼 | Cổ Đạt Tân | Anhui TV | ||
Thiên Nhai Xích Tử Tâm | 天涯赤子心 | Đại Bảo | [34] | ||
2011 | Tình Yêu Có Màu Xanh | 爱情有点蓝 | Mao Mao | Zhejiang TV | |
Nhóc Tỳ Mã Tiểu Kiêu | 淘气包马小跳 | Mã Tiểu Khiêu | CCTV | [5] | |
Văn Phòng Utopia | 乌托邦办公室 | Mộc Tinh Nam | Youku | ||
Đoàn Viên | 团圆 | Lưu Sĩ Văn (lúc nhỏ) | TVB | ||
Hậu Cung | 后宫 | Uông Trực (lúc nhỏ) | Zhejiang TV | ||
2012 | Tự Cổ Anh Hùng Xuất Thiếu Niên | 自古英雄出少年 | Thiệu Dương | Guangdong TV | [7] |
Bà Yêu Tôi Thêm Lần Nữa | 奶奶再爱我一次 | Hoàng Doanh Sinh | Anhui TV | ||
Mẹ Tôi Là Thiên Sứ | 我的妈妈是天使 | Khương Tiểu Cường | Jiangxi TV | ||
2013 | Chiến Thắng Giả | 怒海情仇 | Trình Nghị (lúc nhỏ) | Jiangsu Channel | |
Trái Tim Người Mẹ (Nương Tâm) | 娘心 | Dương Thiên Thành/Dương Minh Huy (lúc nhỏ) | Jiangxi TV | [35] | |
Thuyết Hảo Bất Lưu Lệ | 说好不流泪 | Lãnh Thiên Hữu | Liaoning Channel | ||
Kiệu Hoa | 红轿子 | Xa Văn Hiên (lúc nhỏ) | Huzhou Channel | ||
2014 | Mùa Xuân Của Mẹ Kế | 后妈的春天 | Thiết Hùng (lúc nhỏ) | Guangdong Channel | [36] |
Thần Điêu Đại Hiệp | 神雕侠侣 | Dương Quá (lúc nhỏ) | Hunan TV | [8] | |
2015 | Thiên Tiêu Quái Kiếm | 仙剑客栈 | Lý Tiêu Dao | Youku | [9] |
Thiếu Nữ Toàn Phong | 旋风少女 | Hồ Diệc Phong | Hunan TV | [10] | |
Lang Nha Bảng | 琅琊榜 | Phi Lưu | Beijing TV, Dragon TV | [11] | |
The Legend of Qin | 秦时明月 | Tử Dĩnh | Hunan TV | [37] | |
2016 | Nữ Y Minh Nguyệt Truyện | 女医·明妃传 | Chu Kiến Thâm | Dragon TV, Jiangsu TV | [38] |
Tình Yêu Xa Đến Thế | 远得要命的爱情 | Mạnh Hưởng | Dongnan TV, Guangdong TV | [39] | |
Sơn Hải Kinh: Truyền Thuyết Xích Ảnh | 山海经之赤影传说 | Thạch Bội Bội | Hunan TV | [40] | |
Thiếu Nữ Toàn Phong 2 | 旋风少女2 | Hồ Diệc Phong | [41] | ||
2017 | Kỳ Tinh Ký: Chi Tiên Y Nộ Mã Thiếu Niên Thời | 奇星记之鲜衣怒马少年时 | Triển Hùng Phi | Youku | [12] |
2018 | Sa hải | 沙海 | Lê Thốc | Tencent | [17] |
Đấu Phá Thương Khung | 斗破苍穹 | Tiêu Viêm | Hunan TV | [20] | |
2020 | Sơn Hải Kinh Chi Thượng Cổ Mật Ước | 山海经之上古密约 | Bách Lý Hồng Thước | [28] | |
Thập Sát Hải | 什刹海 | Hạng Đông | CCTV | [42] | |
Vượt Qua Hỏa Tuyến | 穿越火线 | Lộ Tiểu Bắc | Tencent | [29] | |
2021 | Trường Ca Hành | 长歌行 | A Thi Lặc Chuẩn (A Sử Na Chuẩn) | [27] | |
Buông Buồm: Khi Gió Nổi Lên | 我们的时代 | Tiêu Sấm | |||
2022 | 星汉灿烂 |
Năm | Tiêu đề tiếng anh | Tiêu đề tiếng Trung | Vai trò | Ghi chú / Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2015 | Thông minh 7 | 好好学吧 | Thành viên cố định | [43] |
2016 | 24h | 二十四小时 | [44] | |
2017 | 24h (mùa 2) | 二十四小时第二季 | [45] | |
72 Tầng Kỳ Lâu | 七十二层奇楼 | [46] | ||
2018 | Minh Tinh Đại Trinh Thám (mùa 3) | 我 是 大 侦探 | [47] | |
2019 | Quán Trọ Thân Thương (mùa 3) | 亲爱 的 · 客栈 | [48] |
Năm | Tiêu đề tiếng anh | Tiêu đề tiếng Trung | Ngày | Ghi chú / Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2015- | Khoái Lạc Đại Bản Doanh | 快乐 大本营 | 20150718、20150906、20160618、20170909、20180217、20190105、20190330、20191214、20191221、20200307、20210320、20210717 | [49] |
[trong tiến trình] |
Thực đơn
Ngô Lỗi PhimLiên quan
Ngô Ngô Đình Diệm Ngô Đình Cẩn Ngô Thanh Vân Ngôn ngữ lập trình Ngôn ngữ Ngô Diệc Phàm Ngô Quyền Ngô Bảo Châu Ngô Kiến HuyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngô Lỗi http://www.ahtv.cn/c/2016/0304/00721965_7.html http://fashion.chinadaily.com.cn/a/201811/29/WS5c0... http://usa.chinadaily.com.cn/culture/2017-03/22/co... http://www.chinadaily.com.cn/a/201807/26/WS5b59129... http://www.chinadaily.com.cn/a/201809/04/WS5b8e2c9... http://ent.people.com.cn/n1/2018/1008/c1012-303282... http://media.people.com.cn/n1/2018/0313/c14677-298... http://ent.sina.com.cn/m/c/2018-06-17/doc-iheauxvy... http://ent.sina.com.cn/m/f/2016-02-24/doc-ifxprucs... http://ent.sina.com.cn/s/m/2018-08-02/doc-ihhehtqf...